Có 2 kết quả:

冷血动物 lěng xuè dòng wù ㄌㄥˇ ㄒㄩㄝˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ冷血動物 lěng xuè dòng wù ㄌㄥˇ ㄒㄩㄝˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cold-blooded animal
(2) fig. cold-hearted person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cold-blooded animal
(2) fig. cold-hearted person

Bình luận 0